Việt
chuẩn bị thực hiện một nhiệm vụ
Đức
aufbauen
jmdn. als künftigen Bundeskanzler aufzubauen suchen
tìm một người nào đó đề chuẩn bị đảm nhiệm chức thủ tướng Liên bang trong tương lai.
aufbauen /(sw. V.; hat)/
chuẩn bị thực hiện một nhiệm vụ (vorbereiten);
tìm một người nào đó đề chuẩn bị đảm nhiệm chức thủ tướng Liên bang trong tương lai. : jmdn. als künftigen Bundeskanzler aufzubauen suchen