Anh
to set
Đức
aufbauen
aufstellen
einrichten
Pháp
instaurer
Instaurer un nouveau régime politique
Thiết lập một chế dộ chính trị mói.
instaurer /IT-TECH/
[DE] aufbauen; aufstellen; einrichten
[EN] to set
[FR] instaurer
instaurer [fstoRe] V. tr. [1] Thiết lập, ' lập nên, dựng nên, kiến tạo. Instaurer un nouveau régime politique: Thiết lập một chế dộ chính trị mói.