Việt
hoá học hữu cơ
hóa học hữu cơ
Hóa học
hữu cơ
Anh
Organic chemistry
Đức
Organische Chemie
'Organik'
Chemie
organische
Pháp
Chimie organique
organic chemistry /INDUSTRY-CHEM/
[DE] organische Chemie
[EN] organic chemistry
[FR] chimie organique
ORGANIC CHEMISTRY
hóa học hữu- cơ Nghiên cứu các hợp chất của các bon tạo thành chuỗi hay vòng. Nhiều vật liệu hữu cơ là những polime (polymers)
organic chemistry
[DE] Chemie, organische
[FR] Chimie organique
[VI] Hóa học, hữu cơ
o hóa học hữu cơ
organische Chemie, ' Organik'
[DE] Organische Chemie
[EN] Organic chemistry
[VI] hoá học hữu cơ