Việt
chất vô cơ
Anh
Inorganic substance
Mineral substance
inorganic
inorganic agent
inorganic a
Đức
Anorganische Substanz
Mineralische Substanz
inorganic substance
Chất vô cơ
inorganic /hóa học & vật liệu/
[DE] Anorganische Substanz
[EN] Inorganic substance
[VI] chất vô cơ
[DE] Mineralische Substanz
[EN] Mineral substance