TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất vô cơ

chất vô cơ

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

chất vô cơ

Inorganic substance

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Mineral substance

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

inorganic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inorganic agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inorganic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inorganic a

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

chất vô cơ

Anorganische Substanz

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Mineralische Substanz

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Anorganische Werkstoffe.

Vật chất vô cơ.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Anorganische Stoffe

Chất vô cơ

Mangan und seine anorganischen Verbindungen

Mangan và các hợp chất vô cơ của nó

Löslichkeit anorganischer Verbindungen in Wasser (Feststoffe)

Độ hòa tan của hợp chất vô cơ trong nước (chất rắn)

Fluorwasserstoff und anorganische Fluor- verbindungen (Fluoride)

Hydro fluorid và những hợp chất vô cơ chứa fluor khác (fluorid)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

inorganic substance

chất vô cơ

Từ điển ô tô Anh-Việt

inorganic a

Chất vô cơ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inorganic

chất vô cơ

inorganic agent

chất vô cơ

 inorganic /hóa học & vật liệu/

chất vô cơ

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

chất vô cơ

[DE] Anorganische Substanz

[EN] Inorganic substance

[VI] chất vô cơ

chất vô cơ

[DE] Mineralische Substanz

[EN] Mineral substance

[VI] chất vô cơ