Việt
chất vô cơ
Anh
Inorganic substance
Mineral substance
inorganic
inorganic agent
inorganic a
Đức
Anorganische Substanz
Mineralische Substanz
Anorganische Werkstoffe.
Vật chất vô cơ.
Anorganische Stoffe
Chất vô cơ
Mangan und seine anorganischen Verbindungen
Mangan và các hợp chất vô cơ của nó
Löslichkeit anorganischer Verbindungen in Wasser (Feststoffe)
Độ hòa tan của hợp chất vô cơ trong nước (chất rắn)
Fluorwasserstoff und anorganische Fluor- verbindungen (Fluoride)
Hydro fluorid và những hợp chất vô cơ chứa fluor khác (fluorid)
inorganic substance
inorganic /hóa học & vật liệu/
[DE] Anorganische Substanz
[EN] Inorganic substance
[VI] chất vô cơ
[DE] Mineralische Substanz
[EN] Mineral substance