TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

feedstock

nguyên liệu

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

feedstock

feedstock

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

feedstock

Einsabstoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einsabstoff /m/D_KHÍ/

[EN] feedstock

[VI] nguyên liệu (nhà máy tinh lọc dầu, nhà máy chế hoá khí)

Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

Feedstock

Nguyên liệu

Hoá chất được lọc và đưa chế biến từ các hydrocacbon và dùng để sản xuất những hoá chất có gốc dầu mỏ. Mêtan, etilen, proetilen, butilen và napten là những nguyên liệu thường dùng.

Tự điển Dầu Khí

feedstock

['fi:dstɔk]

o   nguyên liệu

Hoá chất được lọc và đưa chế biến từ các hiđrocacbon và dùng để sản xuất những hoá chất có gốc dầu mỏ. Mêtan, etilen, proetilen, butilen và napten là những nguyên liệu thường dùng.