Việt
nguyên liệu
Anh
feedstock
Đức
Einsabstoff
Einsabstoff /m/D_KHÍ/
[EN] feedstock
[VI] nguyên liệu (nhà máy tinh lọc dầu, nhà máy chế hoá khí)
Feedstock
Nguyên liệu
Hoá chất được lọc và đưa chế biến từ các hydrocacbon và dùng để sản xuất những hoá chất có gốc dầu mỏ. Mêtan, etilen, proetilen, butilen và napten là những nguyên liệu thường dùng.
['fi:dstɔk]
o nguyên liệu
Hoá chất được lọc và đưa chế biến từ các hiđrocacbon và dùng để sản xuất những hoá chất có gốc dầu mỏ. Mêtan, etilen, proetilen, butilen và napten là những nguyên liệu thường dùng.