Việt
vật liệu
nguyên liệu
đổ dự trữ
tài sản
của cải
Đức
Material
rollendes Material
(đưòng sắt) đầu máy và toa xe.
Material /n -s, -ien/
vật liệu, nguyên liệu, nguyên liệu, đổ dự trữ, tài sản, của cải; spaltbares - (vật lí) chất phân rã; rollendes Material (đưòng sắt) đầu máy và toa xe.