Việt
nguyên liệu
chất ban đầu
Anh
parent substance
parentn
parent drug
Đức
Muttersubstanz
Pháp
substance parentale
Muttersubstanz /AGRI/
[DE] Muttersubstanz
[EN] parent drug
[FR] substance parentale
Muttersubstanz /f/CNSX/
[EN] parentn
[VI] nguyên liệu, chất ban đầu