herjagen /(sw. V.)/
(hat) xua;
đuổi (chạy) về (đây, nơi này );
er hat den Hund her gejagt : nó đã xua con chó chạy về đây.
herjagen /đuổi theo ai/một con vật; ich habe ihn vor mir hergejagt/
tôi đã rượt theo nó;
herjagen /đuổi theo ai/một con vật; ich habe ihn vor mir hergejagt/
(ist) chạy theo ai;
er ist hinter ihm hergejagt : hắn đã chạy theo ông ta.