Việt
đồng sự
đồng liêu
đồng nghiệp
cộng sự
cùng nghề.
Đức
Dienstgebäudegenösse
Kollege
Dienstgebäudegenösse /m -n, -n/
bạn, người] đồng sự, đồng liêu, đồng nghiệp; Dienstgebäude
Kollege /m -n, -n/
bạn, ngưài] đồng nghiệp, đồng sự, đồng liêu, cộng sự, cùng nghề.