TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

consist

bao gồm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gồm có

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

gồm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

consist

consist

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 involve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

consist

konsistieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

beschaffen sein

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Bestehen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

consist, involve /cơ khí & công trình/

bao gồm

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Consist

Consist (of) (v)

Bao gồm

Từ điển toán học Anh-Việt

consist

gồm, bao gồm

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Consist

[DE] Bestehen

[EN] Consist

[VI] gồm có, bao gồm

Từ điển Polymer Anh-Đức

consist

konsistieren, beschaffen sein