silo /xây dựng/
bể ủ thức ăn (gia súc)
silo /xây dựng/
tháp ủ thức ăn (gia súc)
silo /giao thông & vận tải/
bể ủ thức ăn (gia súc)
silo /xây dựng/
bể ủ thức ăn (gia súc)
silo /xây dựng/
tháp ủ thức ăn (gia súc)
silo
xilo
silo /điện/
xilô
silo /xây dựng/
xilô (chứa vật liệu)
upper containment pool, silo
thùng chứa phía trên
cross bunker, magazine, silo
hầm chứa ngang