Việt
bể giữ phía trên
thùng chứa phía trên
Anh
upper containment pool
silo
Đức
oberes Auffangbecken
upper containment pool, silo
oberes Auffangbecken /nt/CNH_NHÂN/
[EN] upper containment pool
[VI] bể giữ phía trên