TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chóp mắt

nhắp nháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóp mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nháy mắt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nháy mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

im ~ nháy mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảnh khắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chđp nhoáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giây lát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập lòe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấp lánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắp nháy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chóp mắt

Augenblinzeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zwinkern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blinzeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umsehen:

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auiblinken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

im Umsehen:

[trong] nháy mắt, chóp mắt, khoảnh khắc, chđp nhoáng, giây lát.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Augenblinzeln /n -s/

sự] nhắp nháy, chóp mắt; -

zwinkern /vi/

nhắp nháy, chóp mắt, nháy, nháy mắt.

blinzeln /vi/

nhắp nháy, chóp mắt , nháy mắt, nháy; nheo mắt lại, lim dim mắt; máy mắt ra hiệu cho ai.

Umsehen:

im Umsehen: [trong] nháy mắt, chóp mắt, khoảnh khắc, chđp nhoáng, giây lát.

auiblinken /vi/

1. chóp mắt, nháy mắt, nháy; 2. lập lòe, lấp lánh, nhắp nháy.