Việt
chóp mắt
nháy mắt
nháy
lập lòe
lấp lánh
nhắp nháy.
Đức
auiblinken
auiblinken /vi/
1. chóp mắt, nháy mắt, nháy; 2. lập lòe, lấp lánh, nhắp nháy.