Việt
im ~ nháy mắt
chóp mắt
khoảnh khắc
chđp nhoáng
giây lát.
Đức
Umsehen:
im Umsehen:
[trong] nháy mắt, chóp mắt, khoảnh khắc, chđp nhoáng, giây lát.
im Umsehen: [trong] nháy mắt, chóp mắt, khoảnh khắc, chđp nhoáng, giây lát.