TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schlagartig

chóp nhoáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thần tóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh như chóp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chớp nhoáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đột nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schlagartig

schlagartig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dadurch steigt die Geschwindigkeit auf bis zu 300 m/s und der Druck sinkt schlagartig.

Như vậy, vận tốc tăng đến lên đến 300 m/s và áp suất giảm đột ngột.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die schlagartig wechselnde Belastung macht eine hohe Wechselfestigkeit und Zähigkeit des Bolzenwerkstoffes erforderlich.

Ứng suất xoay chiều đột ngột đòi hỏi vật liệu của chốt phải có độ dai và độ bền mỏi cao.

Der gesamte Abgasstrom wird über die Turbine geleitet, der Ladedruck steigt schlagartig an.

Toàn dòng khí thải được dẫn qua tua bin, áp suất nén tăng lên đột ngột.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Einsatz hinter Kolbenpumpen oder in Anlagen mit schlagartig wirkenden Absperrorganen weniger empfohlen

Không nên sử dụng phía sau máy bơm dùng pitston hoặc trong hệ thống chứa thiết bị có tác dụng ngăn chặn đột ngột

Wasserschläge entstehen, wenn Dampf an größeren unterkühlten Kondensatmengen in einer Anlage schlagartig kondensiert.

Hiện tượng “nước đập” sinh ra khi hơi nước đột suất ngưng tụ vào 1 lượng nước ngưng tụ lớn hơn bị hạ nhiệt thấp trong 1 dàn máy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlagartig wurde ihm alles klar

đột nhiên anh ta hiểu ra tất cả.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlagartig /(Adj.)/

chớp nhoáng; đột nhiên;

schlagartig wurde ihm alles klar : đột nhiên anh ta hiểu ra tất cả.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schlagartig /adv/

một cách] chóp nhoáng, thần tóc, nhanh như chóp.