TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bỗng nhiên

đột nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỗng nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tức thòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chdp nhoáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chốc lát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong nháy mắt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bỗng nhiên

flugs

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Kapazität sinkt ab und die Starterbatterie wird gegebenenfalls schlagartig unbrauchbar, wenn der angehäufte Bleischlamm zu einem Kurzschluss führt.

Điện lượng giảm xuống và ắc quy khởi động, tùy trường hợp, có thể bỗng nhiên hết dùng được khi lớp chì cặn tích lũy gây ra ngắn mạch.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

flugs /adv/

đột nhiên, bỗng nhiên, tức thòi, chdp nhoáng, chốc lát, trong nháy mắt.