Việt
trong nháy mắt
không mất nhiều thời gian
dễ dàng
nhanh chóng
tức thời
chớp nhoáng
chốc lát
Đức
ruck
zuck
flugs
Ohne sein Buch des Lebens ist der Mensch ein Schnappschuß, ein zweidimensionales Bild, ein Gespenst.
Không có quyển sách về đời mình, con người chỉ là một bức ảnh chụp trong nháy mắt, một bức ảnh hai chiều, một bóng ma.
Without his Book of Life, a person is a snapshot, a two-dimensional image, a ghost.
ruck,zuck /(Adv.) (ugs.)/
trong nháy mắt; không mất nhiều thời gian; dễ dàng;
flugs /[floks] (Adv.) (veraltend)/
nhanh chóng; tức thời; chớp nhoáng; chốc lát; trong nháy mắt (schnell, sofort, sogleich);