Việt
mặt lát
tấm lát
lóp gỗ lát
sàn gỗ thoai thoái
giàn giáo nghiêng.
Đức
Brückung
Brückung /f =, -en/
1. mặt lát, tấm lát, lóp gỗ lát; [sự] lát đưông; 2. sàn gỗ thoai thoái, giàn giáo nghiêng.