Việt
lóp gỗ lát
panen gỗ
mặt lát
tấm lát
sàn gỗ thoai thoái
giàn giáo nghiêng.
Đức
Holzbelag
~ glasholz
Brückung
Holzbelag /m -(e)s, -läge/
lóp gỗ lát; Holz
~ glasholz /n-es, -hölzer/
lóp gỗ lát, panen gỗ; ~ glas
Brückung /f =, -en/
1. mặt lát, tấm lát, lóp gỗ lát; [sự] lát đưông; 2. sàn gỗ thoai thoái, giàn giáo nghiêng.