TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bồi hoàn

bồi thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi hoàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

í đên bù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Cứu rỗi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cứu chuộc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cứu độ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuộc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cứu thoát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuộc khỏi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuộc lại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Sự: hồi phục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thường hoàn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

qui hoàn 2. Phục chức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phục vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hồi phục nguyên trạng<BR>~ theory of creation Thuyết hồi phục sáng tạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bồi thưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đền bù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ~ eines Berichtes báo cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưỏng trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

machte wieder gut part II wiedergutgemacht vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sửa chũa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sủa đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bù lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bồi hoàn

redeem

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

restitution

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bồi hoàn

verguten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erstattung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wiedergiitmachen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. etw. vergüten

đền bù cho ai cái gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erstattung /f =, -en/

1. [sự] hoàn lại, bồi hoàn, bồi thưông, đền bù; 2. : Erstattung eines Berichtes [bản] báo cáo, tưỏng trình, thông báo; - des Dánkes [sự] tô lòng biết ơn.

wiedergiitmachen /(impf/

(impf machte wieder gut part II wiedergutgemacht) 1. sủa, sửa chũa, sủa đổi (lỗi lầm); 2. đền bù, bồi thường, bồi hoàn, đền, bồi, thuòng, bù lại.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

redeem

Cứu rỗi, cứu chuộc, cứu độ, chuộc, cứu thoát, chuộc khỏi, chuộc lại, bồi hoàn

restitution

1. Sự: hồi phục, bồi thường, bồi hoàn, thường hoàn, qui hoàn 2. Phục chức, phục vị, hồi phục nguyên trạng< BR> ~ theory of creation Thuyết hồi phục sáng tạo [một trong những lối thuyết giải về Sách Sáng thế ký chương 1 thuật lại việc Thiên Chúa sáng tạo thế

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verguten /(sw. V.; hat)/

í đên bù; bồi thường; bồi hoàn; hoàn lại;

đền bù cho ai cái gì. : jmdm. etw. vergüten