Tempel /m -s, =/
ngôi, cái] đền, thần miếu; lâu đài; ein Tempel der Kunst lâu đài nghệ thuật; ♦ j-n zum Tempel hinauswerfen đuổi ai ra, bồu diếu ai.
Entsühnung /f =, -en/
sự] chuộc, đền, đền bù.
sühnen /vt/
chuộc, đền, đền bù.
entsühnen /vt/
chuộc, đền (lỗi), bị mắt, bị thiệt, phải trả.
Pagode /f =, -n/
1. đền, chùa, miếu, miếu mạo; 2. thần tượng, ngẫu tượng.
Sühne /f =, -n/
1. [sự] chuộc, đền, đền bù; 2. [sự] ăn năn, hói hận, sám hói.
auswetzen /vt/
1. đâm chết, cắt bằng mũi nhọn; 2. sủa chữa, chuộe, đền, tu sửa;
Entschädigung /f =, -en/
sự] đền bù, dền bồi, bồi thưông, đền, thưòng; [tiền, khoản, sự] bồi thưông chiến tranh.
rückvergüten /(dùng cả ổ in/ uà pari ỉỉ) (khổng tách) vt/
(dùng cả ổ in/ uà pari ỉỉ) bù lại, đền bù, bồi thưông, đền, thưòng.
wiederersetzen,wiedererstatten /(tách được) vt/
đền bù, bù lại, đền bồi, bồi thường, đền.
vergüten /vt/
1. đền bù, đền bồi, bổi thưdng, đền; 2. thưỏng, banthưỏng, tặngthưđng; 3. trả, thanh toán; 4. (kĩ thuật) tình luyện; 5. (hóa) làm bão hòa (dung dịch).
wiedergiitmachen /(impf/
(impf machte wieder gut part II wiedergutgemacht) 1. sủa, sửa chũa, sủa đổi (lỗi lầm); 2. đền bù, bồi thường, bồi hoàn, đền, bồi, thuòng, bù lại.
ersetzen /vt/
1. thay, thay thế, thay chân, thế chân, thay phiên; 2. đền bù, bù lại, đền bù, bù lại, đền bồi, bồi thường, đền; j -m einen Schaden ersetzen bồi thưòng thiệt hại; j -m seine Kosten ersetzen hoàn lại cho ai các khoản chi phí.
herausgeben /vt/
1. cấp, phát, cấp phát, phân phối, giao nộp; 2. trả lại, hoàn lại, đền bù, đền bồi, bồi thưòng, đền, thường; 3. thối, thối lại, trả tiền; 4. xuất bản, ấn hành, phát hành.