TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thần miếu

thần miếu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thần miếu

Tempel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Tempel der Kunst

lâu đài nghệ thuật; ♦

j-n zum Tempel hinauswerfen

đuổi ai ra, bồu diếu ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tempel /m -s, =/

ngôi, cái] đền, thần miếu; lâu đài; ein Tempel der Kunst lâu đài nghệ thuật; ♦ j-n zum Tempel hinauswerfen đuổi ai ra, bồu diếu ai.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thần miếu

Tempel m