TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lọc trong

lọc trong

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh luyện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Làm cho tinh khiết

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tẩy uế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lọc trong

 refine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

purify

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

lọc trong

klären

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

purifizieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Auswahl typischer Umdrehungsfrequenzen (im technischen Sprachgebrauch i. Allg. als Drehzahlen bezeichnet)

Những tần số quay tiêu biểu chọn lọc (Trong từ ngữ kỹ thuật tổng quát được gọi là số vòng quay):

Gleichgewichtskurven ausgewählter Zweistoffsysteme (p = 1,013 bar)

Các đường cân bằng nồng độ một số hệ hai cấu tử chọn lọc trong biểu đồ McCabe-Thiele (p = 1,013 bar)

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Tabelle 1: Anwendung von Separatoren in der Biotechnik

Bảng 1: Áp dụng máy ly tâm lọc trong kỹ thuật sinh học

Bild 3: A Filterkerze im Edelstahlgehäuse B Gebrauchsfertige Capsulen

Hình 3: A Bộ bình lọc trong vỏ thép, B Capsule, bộ lọc làm sẵn

Stellen Sie dar, mit welcher Maßnahme das Membranfouling bei der Crossflow-Filtration verringert werden kann.

Mô tả các biện pháp có thể làm giảm ô nhiễm màng lọc trong lọc Crossflow.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

purifizieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

tẩy uế; lọc trong; làm sạch [von + Dat : khỏi ];

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

purify

Làm cho tinh khiết, lọc trong

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refine /hóa học & vật liệu/

lọc trong, tinh luyện

 refine

lọc trong, tinh luyện

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lọc trong

klären vt; chất lọc trong (hóa) Klärmittel n