TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được tinh chế

được tinh chế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được tinh chế

 refined

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Dầu thô Brent

Supply of the more easily refined but landlocked West Texas Intermediate (WTI) crude, a benchmark commonly used in America, is constrained by pipeline capacity.

Dầu thô West Texas Intermediate (WTI), loại dầu được sử dụng làm tiêu chuẩn thường được sử dụng ở Mỹ, có thể dễ dàng được tinh chế nhưng lại nằm sâu trong đất liền, và do đó bị hạn chế bởi công suất đường ống.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In den reicheren Ländern der Erde werden die pflanzlichen Proteine für die menschliche Ernährung häufig noch zusätzlich „veredelt" und in Form hochwertiger Proteine in der Milch, in Eiern und im Fleisch angeboten.

Ở các nước giàu trên thế giới, các protein thực vật cho dinh dưỡng con người còn được “tinh chế” thêm và được cung cấp dưới dạng protein chất lượng cao trong sữa, trứng và thịt.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch Raffination des Keramikkörpers oder Keramikbruchs werden die Edelmetalle (Pla­ tin, Rhodium) in hochreiner Form wiedergewonnen.

Sau đó thân thiết bị hoặc các mảnh vụn thiết bị bằng gốm được tinh chế để thu hồi kim loại quý (platin, rhodi) với độ tinh khiết cao.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refined

được tinh chế