fine
fine [fin] n. f. Ruợu mạnh hảo hạng. Fine champagne: Ruọu sâm banh hảo hạng. fine-de-claire. V. claire.
fin,fine
fin, fine [ÍE, fin] adj. I. 1, Tinh nguyên, hoàn chỉnh, rồng. Or fin: Vàng ròng. -Fines herbes: Rau thom. > N. m. Le fin: Nguyên chất. Une bague d’or à 90 % de fin: Một cái nhẫn 90% nguyên chất. 2. Hảo hạng. Linge fin: vải hảo hạng. Epicerie fine: Gia vị háo hang. > cầu kỳ, kiểu cách. Souper fin: Bữa ăn cầu kỳ. -Partie fine: Cuộc vui lịch sự, thanh nhã. > Subst. Le fin du fin. Thuợng hảo hạng, tuyệt hảo. II. 1. Tinh, thính. Avoir l' ouïe fine: Tai thính. -Bóng Avoir le nez fin: Có mũi thính. 2. Tinh tế, tế nhị. Une intelligence fine: Môt tài năng tinh tế. Une remarque fine: Một nhận xét tinh tường. Des gestes fins: Những củ chỉ tế nhị. > Subst. Jouer au plus fin avec qqn: Đấu trí với ai. III. 1. Mịn, nhỏ. Terre fine: Đất, mịn. Sel fin: Muối mịn. -Une pluie fine: Mua nhỏ hạt, mưa bụi. 2. Nhỏ, thanh mảnh. Fil fin: Chỉ mảnh. Trait fin: Nét thanh. -Adv. Ecrire fin: Viết chữ nhò. > Thanh, mảnh. Pointe fine: Mũi nhọn. 3. vẻ thanh lịch, cao sang. Visage aux traits fins: Khuôn mặt thanh tú. Carrosserie fine: cỗ xe sang trong. > Làm kỹ, tinh xảo. Dentelle fine: Ren tinh xảo. 4. Mỏng. Fine pellicule: Màng mỏng. Verre fin: Thủy tinh mồng. rv. 1. Noi tận cùng, heo hút. Habiter le fin fond du pays: o nơi tận cùng dắt nưóc. -Le fin mot d’une chose: An ý; diều bí mật bên trong. 2. adv. Hoàn toàn. Nous voici fin prêts: Chúng tôi hoàn toàn sẵn sàng.