Việt
gián cách mỏng
khoảng cách mỏng
giãn cách hẹp
Anh
thin space
hairspace
thín space
Đức
dünnes Spatium
Fünftelgeviert
Punktspatium
dünnes Leerzeichen
Pháp
espace fine
fine
hairspace,thin space /IT-TECH/
[DE] Fünftelgeviert; Punktspatium; dünnes Leerzeichen; dünnes Spatium
[EN] hairspace; thin space
[FR] espace fine; fine
dünnes Spatium /nt/IN/
[EN] thin space
[VI] giãn cách hẹp
gián cách mỏng Lượng gián cách ngang ỏr phỗng chữ, .hằng một phần tư cỡ poang của phông chữ; ví dụ, gián cách mỏng ở trong phông chữ 12 poang là rộng 3 poang.