Việt
hạt mịn
cấu trúc chặt
hạt dày đặc
hạt nhỏ
tinh thể mịn
hạt dày đAe
Anh
fine grain
fine-grained
compact-grained
close grain
Fines
finely granular
close-grained
granule
Đức
Feinkorn
feinkörnig
Pháp
Legierungselemente sind z.B. AI, Mo, Mn, P, Si, Ti, V. Ihr feinkörniges Gefüge entsteht durch eine Wärmebehandlung.
Các nguyên tố hợp kim như Al, Mo, Mn, P, Si, Ti, V. Cấu trúc tế vi hạt mịn xuất phát từ quá trình nhiệt luyện.
:: Schweißgeeignete Feinkornbaustähle (nach DIN EN 10113)
:: Thép kết cấu hạt mịn dễ hàn (theo chuẩn DIN EN 10113).
z. B. S420N: Feinkornbaustahl, Streckgrenze Re = 420 N/mm2, normalgeglüht
Thí dụ mác thép S420 N: thép kết cấu hạt mịn, giới hạnchảy Re = 420 N/mm2, nung ủ/ram thường hóa.
Zur Anwendung kommen Feinkornbaustähle vor allem für hochbelastete Schweiß - Konstruktionen im Kran-, Brücken- und Fahrzeugbau.
Thép kếtcấu hạt mịn này được dùng cho các bộ phận thiết kếhàn chịu tải trọng cao như cần cẩu, cầu và chế tạo xe.
Marmorierungseffekte erreicht man mit unterschiedlicher Körnung (feinkörnig --> wolkenartig; grobkörnig --> streifi g).
Có thể tạo kỹ xảo giả vân đá với nhiều loại hạt khác nhau (hạt mịn à dáng có vân; hạt to à dáng sọc, vạch dài).
(có) hạt mịn, (có) hạt dày đAe; (có) cấu trúc chặt
hạt nhỏ, hạt mịn
tinh thể mịn, hạt mịn
Feinkorn /nt/L_KIM/
[EN] close grain, fine grain
[VI] (có) hạt mịn
feinkörnig /adj/L_KIM/
[EN] close-grained, fine-grained (có)
[VI] hạt mịn
close grain, close-grained, compact-grained, fine grain, fine-grained
Hạt mịn
[EN] Fines
[VI] Hạt mịn
[FR] Fines
[VI] Các hạt trơ rất mịn (ví dụ qui định ở Đức và Thuỵ sĩ là quy định lọt qua sàng 0, 6mm, ở Mỹ: lọt sàng 0, 075mm ở Pháp: lọt sàng 0, 08mm).
(có) hạt mịn, (có) hạt dày đặc; (có) cấu trúc chặt