Việt
hạt nhỏ
hạt
vl. hạt nhỏ
hạt mịn
Anh
granule
crumb
Đức
Granulat
Krümel
Körnchen
Pháp
GR
agglomérat
Körnchen /nt/CN_HOÁ, B_BÌ/
[EN] granule
[VI] hạt (nhỏ)
granule /TECH/
[DE] Granulat
[FR] GR
crumb,granule /SCIENCE,AGRI/
[DE] Krümel
[EN] crumb; granule
[FR] agglomérat; granule
hạt nhỏ, hạt mịn
['grænju:l]
o hạt nhỏ
Hạt trầm tích có kích thước giữa hạt cát và hạt sỏi. Hạt nhỏ có đường kính giữa 2 - 4 mm.
§ carbon granite : hạt than
§ quartz granite : hạt nhỏ thạch anh
A small grain or particle.