TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấu trúc chặt

cấu trúc chặt

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hạt mịn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hạt dày đAe

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hạt dày đặc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

cấu trúc chặt

dense structure

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

compact-grained

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 compact-grained

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der dabei erzielte zusammenhängende Faserverlauf und das dichte Gefüge ergeben große Festigkeit.

Những dòng sợi kết nối và cấu trúc chặt chẽ mang lại độ bền cao.

Durch das dichte Gefüge und den günstigen Faserverlauf erhöht sich die Festigkeit und Belastbarkeit der Schmiedeteile. 7.3.3 Druckumformen

Do cấu trúc chặt và đường sớ hợp lý, độ bền và độ chịu tải của vật rèn tăng lên.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

compact-grained

(có) hạt mịn, (có) hạt dày đặc; (có) cấu trúc chặt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

compact-grained

(có) hạt mịn, (có) hạt dày đAe; (có) cấu trúc chặt

Từ điển tổng quát Anh-Việt

dense structure

cấu trúc chặt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compact-grained /cơ khí & công trình/

cấu trúc chặt

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Dense structure

cấu trúc chặt

Từ điển cơ khí-xây dựng

dense structure /CƠ KHÍ/

cấu trúc chặt