Việt
cấu trúc chặt
hạt mịn
hạt dày đAe
hạt dày đặc
Anh
dense structure
compact-grained
Der dabei erzielte zusammenhängende Faserverlauf und das dichte Gefüge ergeben große Festigkeit.
Những dòng sợi kết nối và cấu trúc chặt chẽ mang lại độ bền cao.
Durch das dichte Gefüge und den günstigen Faserverlauf erhöht sich die Festigkeit und Belastbarkeit der Schmiedeteile. 7.3.3 Druckumformen
Do cấu trúc chặt và đường sớ hợp lý, độ bền và độ chịu tải của vật rèn tăng lên.
(có) hạt mịn, (có) hạt dày đặc; (có) cấu trúc chặt
(có) hạt mịn, (có) hạt dày đAe; (có) cấu trúc chặt
compact-grained /cơ khí & công trình/
Dense structure
dense structure /CƠ KHÍ/