Việt
hạt mịn
Anh
close grain
fine grain
close texture
fine texture
Đức
Feinkorn
Feinporigkeit
Pháp
fil fin
grain fin
close grain,close texture,fine grain,fine texture /SCIENCE,INDUSTRY/
[DE] Feinporigkeit
[EN] close grain; close texture; fine grain; fine texture
[FR] fil fin; grain fin
Feinkorn /nt/L_KIM/
[EN] close grain, fine grain
[VI] (có) hạt mịn
CLOSE GRAIN
thớ gỗ mịn mạt Gỗ có thớ và vòng tuổi sít nhau. Ngược với thớ gỗ thô (Coarse grain)