TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mọng nước

mọng nước

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nhiều nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nhiều nạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mọng nước

succulent

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

mọng nước

saftig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schmackhaft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sukkuient

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

saftig /(Adj.)/

mọng nước; có nhiều nước (thịt, hoa quả V V );

sukkuient /[zuku’lcnta] (Adj.; -er, -este)/

(Bot ) có nhiều nước; mọng nước; có nhiều nạc;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

succulent

( cây ) mọng nước

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mọng nước

1)saftig (a), schmackhaft (a) moóc

2) (kỹ) Morsealphabet n; dụng cụ dánh mọng nước Morseapparat m; dánh mọng nước morsen vi;

3) (giao thông) mọng nước hoặc xe mọng nước Anhänger m