Việt
thiét thực
thực tế
đứng đắn
nghiêm chỉnh
đàng hoàng.
có khả năng sóng
có súc sống cao
đầy súc sông
đầy sinh lực
tiện lợi.
Đức
matronenhaft
lebenstüchtig
matronenhaft /a/
thiét thực, thực tế, đứng đắn, nghiêm chỉnh, đàng hoàng.
lebenstüchtig /a/
có khả năng sóng, có súc sống cao, đầy súc sông, đầy sinh lực, thực tế, thiét thực, tiện lợi.