Việt
thiét thực
thực tế
đứng đắn
nghiêm chỉnh
đàng hoàng.
như mệnh phụ
Đức
matronenhaft
matronenhaft /(Adj.; -er, -este) (meist abwer tend)/
như mệnh phụ;
matronenhaft /a/
thiét thực, thực tế, đứng đắn, nghiêm chỉnh, đàng hoàng.