TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

baumstark

dầy như gỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh khỏe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạm vỡ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏe mạnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bäumstark

mạnh khỏe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vạm vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

baumstark

baumstark

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bäumstark

bäumStark

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bäumStark /(Adj )/

mạnh khỏe; vạm vỡ (sehr stark, kräftig);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

baumstark /a/

1. dầy như gỗ; 2. mạnh khỏe, vạm vỡ, khỏe mạnh.