wähJig /(Adj.) (landsch.)/
lanh lợi;
nhanh nhện (munter, ausge lassen, übermütig);
vigilant /(Adj.; -er, -este) (veraltend)/
lanh lợi;
cảnh giác;
thận trọng;
behande /[ba'hcnt] (Adj )/
lanh lợi;
nhanh nhẹn;
khéo léo;
với cử động nhanh nhẹn : mit behänden Bewegungen nó rất lanh lại : er ist sehr behänd nhanh nhẹn bước lèn tàu điện : behänd in die Straßenbahn steigen hắn rất nhanh trí. : er ist geistig sehr behänd
gewurfelt /(Adj.) (landsch.)/
thông minh;
khôn ngoan;
lanh lợi (schlau, aufgeweckt);
hurtig /[hurtiẹ] (Adj.) (veraltend, noch landsch.)/
nhanh nhẹn;
lanh lợi;
linh lợi;
hiếu động;
kregel /['kre:gol] (Adj.; ...gier, -ste) (nordd., md.)/
khỏe mạnh;
cường tráng;
tỉnh táo;
lanh lợi;
ausgebufft /(Adj.; -er, -este)/
lanh lợi;
khôn ngoan;
ranh mãnh;
láu cá (clever);
helle /(Adj.) (landsch., bes. berlin.)/
thông minh;
lanh lợi;
sáng dạ (aufgeweckt, gescheit) 1 Hel le;
die;
tính chất sáng sủa, độ sáng, ánh sáng. 2 Hel.le, das : - (geh.) ly bia vàng nhạt. : -n, -n
mobilmachen /huy động, động viên (ứng chiến); etw. mobil machen/
(ugs ) lanh lẹn;
lanh lợi;
linh hoạt;
tinh nhanh;
hoạt bát (munter, rege);
beweglich /(Adj.)/
lanh lợi;
linh hoạt;
nhanh nhẹn (wendig, schnell reagierend) (veraltend) cảm động;
dễ cảm;
làm cảm kích;
làm xúc động (bewegend, rührend, ergreifend);