TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

helle

thông minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lanh lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng dạ 1 Hel le

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

helle

helle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sind Orientierungen vorhanden, soentstehen durch Addition der horizontalen Komponenten derTeilstrahlen helle und dunkle Stellen oder Linien, die einer bestimmten Differenz der Hauptdehnung entsprechen.

Nếu có sự định hướng, sẽ xuất hiện những chỗ sáng và chỗ tối do.cộng thêm các thành phần ngang của một phần tia, hoặc xuất hiện những đường tương ứng với một hiệu số/vi sai giãn.ngang của một phần tia, hoặc xuất hiện những đường tương ứng với một hiệu số/vi sai giãn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Anwendung (Bild 1): Mit Füllstoffen als Pressmassen für helle Formteile, Schichtpressstoffe, Kunstharzlacke, Warmleim, Kaltleim.

Ứng dụng (Hình 1): Được trộn chung với các chất độn thành một khối nén để chế tạo các chi tiết định hình màu sáng, vật liệu để ép tạo lớp, sơn nhựa nhân tạo, keo dán nóng, nguội.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Dunkle Körper besitzen einen hohen Absorptionsgrad, helle einen niedrigen.

Những vật thể tối có độ hấp thụ cao, vật thể sáng có độ hấp thụ thấp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

- (geh.)

tính chất sáng sủa, độ sáng, ánh sáng. 2 Hel.le, das

-n, -n

ly bia vàng nhạt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

helle /(Adj.) (landsch., bes. berlin.)/

thông minh; lanh lợi; sáng dạ (aufgeweckt, gescheit) 1 Hel le; die;

- (geh.) : tính chất sáng sủa, độ sáng, ánh sáng. 2 Hel.le, das -n, -n : ly bia vàng nhạt.