Việt
khó dạy
cúng đầu cúng cổ
khó huắn luyện.
cứng đầu cứng cổ
khó huấn luyện
Đức
schwererziehbar
schwererziehbar /(Adj.)/
khó dạy; cứng đầu cứng cổ; khó huấn luyện;
schwererziehbar /(viết liền) a/
khó dạy, cúng đầu cúng cổ, khó huắn luyện.