TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zlckeljdas

'con dê con Zickelchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bướng bỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cau có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ỵíđtíờngXệhôâchi^ẳác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoằn ngoéo rAỚ :: b iìhríOẵ dâ ỉbASLỉsS

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zlckeljdas

ZLckeljdas

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-s, =

con dê con. zi.ckelh(sw. hat): (dê) đẻ con. zi.Ckig.(Adj.)(ugs.abwertend):

(überspannt, -laumsch,eigensihrng).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ZLckeljdas /-S, -[n]/

' con dê con Zickelchen; das;

-s, = : con dê con. zi.ckelh(sw. hat): (dê) đẻ con. zi.Ckig.(Adj.)(ugs.abwertend):

ZLckeljdas /-S, -[n]/

thường; bướng bỉnh; cau có;

(überspannt, -laumsch, eigensihrng). :

ZLckeljdas /-S, -[n]/

ỵíđtíờngXệhôâchi^ẳác; zắc; ngoằn ngoéo rAỚ :: b iìhríOẵ dâ ỉbASLỉsS;