Việt
nhẹ dạ
nông nổi
không chín chắn
bộp chộp
khinh suất
xốc nổi
không cân nhắc kĩ
bướng bỉnh
không biết điều
Đức
einsichtslos
einsichtslos /(Adj.)/
nhẹ dạ; nông nổi; bướng bỉnh; không chín chắn; không biết điều;
einsichtslos /a/
nhẹ dạ, nông nổi, bộp chộp, khinh suất, xốc nổi, không chín chắn, không cân nhắc kĩ; einsichts