Việt
Người ngang ngược
bướng bỉnh
người bướng bỉnh
kẻ cứng đầu
người hay nói ngược lại với người khác
nguòi bưóng bĩnh
kẻ cúng đầu
Đức
Querkopf
Querköpf
Querköpf /m -(e)s, -köpfe/
nguòi bưóng bĩnh, kẻ cúng đầu; Quer
Querkopf /der (ugs. abwertend)/
người bướng bỉnh; kẻ cứng đầu; người hay nói ngược lại với người khác;
[DE] Querkopf
[EN]
[VI] Người ngang ngược, bướng bỉnh
[DE]
[VI]