Việt
bướng bỉnh
cứng đầu
cúng đầu cứng cổ
li lợm
đầu bò
Đức
widerhaarig
widerhaarig /a/
bướng bỉnh, cứng đầu, cúng đầu cứng cổ, li lợm, đầu bò; widerhaarig werden (nghĩa bóng) xù lông lên, dựng bờm lên.