Việt
bảnh bao
đỏm dáng
diện
chải chuốt
sang trọng
đỏm dang
kẻng
sộp
bóp
chải chuốt.
Đức
Stutzerhaft
stiitzermäfiig
stutzerhaft,stiitzermäfiig /a/
sang trọng, bảnh bao, đỏm dang, đỏm dáng, diện, kẻng, sộp, bóp, chải chuốt.
Stutzerhaft /(Adj.; -er, -este)/
bảnh bao; đỏm dáng; diện; chải chuốt;