equal
1. mặt, diện; khu vực, vùng; diện tích 2. cs. mặt khớp area (ở Tay cuộn); mặt bám dây chằng (ở Chân rìu) ~ of ablation khu v ực tan mòn ~ of accumulation vùng tích tụ ~ of audibility vùng nghe thấy được ~ of dispersion di ện tích khu ế ch tán ~ of draw m ặ t tháo quặng (trong phá hoả) ~ of face di ện tích gương lò ~ of faulting khu v ực dứt gãy ~ of ground water discharge vùng thoát nước dưới đất ~ of high (barometric) pressure vùng áp cao ~ of incipient tropical storm vùng phát sinh bão nhiệt đới, vùng chớm bão nhiệt đới ~ of influence of well vùng ảnh hưởng của giếng ~ of perceptibility khu v ự c nhận th ấ y động đất ~ of pictural surface trường ảnh ~ of radiation vùng b ứ c x ạ ~ of rare occurance đs. vùng phân bố hiếm; vùng ít xuất hiện ~ of sedimentation miền trầm tích, miền lắng đọng ~ of showers đới mư a ~ of stream evaporation diện tích bốc hơi của dòng ~ of subsidence mặt s ụ t lún; vùng s ụ t ~ of visibility vùng nhìn thấ y được ~ of waterway ti ết diệ n dòng ch ả y ~ of well infiltration di ện thấ m lọc của giếng abyssal ~ vùng biển thẳm ambulacral ~ cs. diện chân mút apical ~ cs. diện đỉnh (ở Cầu gai) apparent sunspot ~ thv. vùng vết mặt trời biểu kiến; diện tích vết mặt trời biểu kiến arched ~ vùng vồng, vùng lồi arid ~ vùng khô hạn artesian ~ vùng giếng phun, vùng actezi backwater ~ tv. khu nước vật, vùng nước vật baric ~ khu khí áp basined ~ vùng trũng kín, vùng bồn trũng bow ~ khu vực uốn nếp, vùng uốn cong cardinal ~ mặt chính catch(ment) ~ diện thu nước climax ~ vùng phân bố cao đỉnh closely drilled ~ vùng khoan dày coastal ~ vùng (ven) bờ, vùng ven biển collecting ~ diện thu nước comagmatic ~ miền cùng macma compression ~ miền nén ép conservation ~ 1. vùng [bảo tồn, lưu trữ] 2. tv. khu điều tiết contact ~ [diện, vùng] tiếp xúc contiguous ~ vùng tiếp giáp, vùng sát kề Ccoseismic ~ vùng cùng chấn động cross-sectioned ~ tv. mặt cắt ngang (sông) dark ~ vùng tối, vùng bị che khuất dead ~ vùng không chụp ảnh hàng không được, " khoảng chết' decay ~ hđ. [vùng, khu vực] sóng suy giảm densely-wooded ~ vùng rừng rậm depression ~ vùng sụt lún, vùng võng discharge section ~ tv. diện tích mặt cắt ướt (sông) disputed ~ vùng tranh chấp dominance ~ vùng (phân bố) ưu thế drainage ~ diện tích tiêu nước; khu vực tiêu nước effective aerial ~ khoảng không khí hữu hiệu equatorial ~ vùng xích đạo fan-shaped ~ vùng dạng quạt favourable ~ đs. vùng (phân bố) thuận lợi filled ~ bãi thải đất, diện tích bị (đất) lấp kín fishing ~ hđ. khu vực đánh cá flat ~ vùng bằng phẳng flooded ~ vùng ngập lụt foundering ~ đc. vùng nóng chảy frontal activity ~ kt. khu vực hoạt động của fron frontogenetical ~ kt. khu vực sinh fron frontolytical ~ kt. khu vực tan fron glaciated ~ vùng phủ băng horizontally-projected ~ trđ. diện tích chiếu nằm ngang high-latitude ~ vùng độ vĩ cao highlight ~ khoảng sáng mạnh high-pressure ~ vùng áp cao impounded ~ tv. vùng trữ nước inclosed ~ vùng khép kín infiltration ~ diện tích [lọc; thấm, dò] influence ~ vùng ảnh hưởng intake ~ tv. diện tích hút intermountain ~ vùng (trũng) giữa các núi internal surface ~ diện tích mặt trong interporiferous ~ [diện, đới] giữa các lỗ (ở Cầu gai) interstream ~ vùng giữa hai dòng (chảy) intertrough ~ vùng giữa hố võng irrigated ~ vùng được tưới (nước) lagoon ~ miền [vụng; đầm, bàu] land ~ vùng đất liền limestone ~ miền caxto ligament ~ cs. phiến chằng, diên chằng light ~ khoảng sáng littoral ~ vùng ven bờ, vùng duyên hải low-pressure ~ vùng áp thấp mapped ~ khu vực đã lập bản đồ managed resource protected ~ khu bảo tồn tài nguyên được quản lí mezoseismal ~ vùng chấn động trung bình, vùng trung chấn mining ~ vùng mỏ minor seismic ~ vùng chấn động yếu neritic ~ vùng biển nông (nằm ở thềm lục địa) nonexposed ~ khoảng không lộ sáng; vùng không chụp ảnh hàng không được; " khoảng chết' ' oil ~ diện tích chứa dầu mỏ oil-producing ~ diện tích sản xuất dầu overlap(ping) ~ diện tích chồng nhau overthrust fault ~ khu vực đứt gãy nghịch chờm palingenetic ~ miền tái sinh peripheral isostatic ~ khu đẳng tĩnh vành ngoài (của vỏ trái đất) petaloid ambulacral ~ cs. diện chân mút dạng cánh hoa petroliferous ~ diện tích chứa dầu photosensitive ~ khoảng nhạy sáng potential ~ diện tích có tiềm năng, diện tích có triển vọng printing ~ mặt in producing ~ diện tích cho sản phẩm; khu vực sản xuất prohibited ~ vùng cấm, khu cấm protected ~ khu bảo tồn proved ~ diện tích đã thăm dò recharge ~ vùng đất tự dung lạp sectioned ~ diện tích mặt cắt seepage ~ tv. diện tích chảy thấm (của giếng) shaded ~ 1. bđ. phần tô bóng (của bản đồ) 2. thv. vùng khuất, vùng tối shield ~ cs. diện khiên (ở vỏ Chân rìu) siphonal ~ cs.diện sifon slipping ~ mặt trượt solid ~ khu vực tô nền đậm stability ~ vùng ổn định stagnant ~ vùng nước tù storage ~ diện tích trữ nước subpetaloid ambulacral ~ cs. diện chân mút dạng gần cánh hoa sunspot ~ vùng vết mặt trời, diện tích vết mặt trời survey ~ diện tích (tiến hành) đo vẽ, khu vực đo vẽ swampy ~ vùng đầm lầy transitional ~ vùng chuyển tiếp uncharted ~ vùng chưa lập bản đồ uncovered ~ vùng chưa đủ bản đồ unmapped ~ khu vực chưa lập bản đồ, vùng chưa đo vẽ unproductive ~ diện tích không cho sản phẩm; khu vực phi sản xuất water catchment ~, water collecting ~ tv. diện tích tập trung nước wave generating ~ hd. khu vực sinh sóng wilderness ~ khu b ảo t ồ n h ệ sinh thái