TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khu vực phi sản xuất water catchment ~

1. mặt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

diện

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khu vực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

diện tích 2. cs. mặt khớp area

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng chớm bão nhiệt đới ~ of influence of well vùng ảnh hưởng của giếng ~ of perceptibility khu v ự c nhận th ấ y động đất ~ of pictural surface trường ảnh ~ of radiation vùng b ứ c x ạ ~ of rare occurance đs. vùng phân bố hiếm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng ít xuất hiện ~ of sedimentation miền trầm tích

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

miền lắng đọng ~ of showers đới mư a ~ of stream evaporation diện tích bốc hơi của dòng ~ of subsidence mặt s ụ t lún

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

diện tích vết mặt trời biểu kiến arched ~ vùng vồng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng lồi arid ~ vùng khô hạn artesian ~ vùng giếng phun

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng actezi backwater ~ tv. khu nước vật

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng nước vật baric ~ khu khí áp basined ~ vùng trũng kín

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng bồn trũng bow ~ khu vực uốn nếp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng uốn cong cardinal ~ mặt chính catch ~ diện thu nước climax ~ vùng phân bố cao đỉnh closely drilled ~ vùng khoan dày coastal ~ vùng bờ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng ven biển collecting ~ diện thu nước comagmatic ~ miền cùng macma compression ~ miền nén ép conservation ~ 1. vùng 2. tv. khu điều tiết contact ~ tiếp xúc contiguous ~ vùng tiếp giáp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng sát kề Ccoseismic ~ vùng cùng chấn động cross-sectioned ~ tv. mặt cắt ngang dark ~ vùng tối

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng bị che khuất dead ~ vùng không chụp ảnh hàng không được

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

"khoảng chết' decay ~ hđ. sóng suy giảm densely-wooded ~ vùng rừng rậm depression ~ vùng sụt lún

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng võng discharge section ~ tv. diện tích mặt cắt ướt disputed ~ vùng tranh chấp dominance ~ vùng ưu thế drainage ~ diện tích tiêu nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khu vực tiêu nước effective aerial ~ khoảng không khí hữu hiệu equatorial ~ vùng xích đạo fan-shaped ~ vùng dạng quạt favourable ~ đs. vùng thuận lợi filled ~ bãi thải đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

diên chằng light ~ khoảng sáng littoral ~ vùng ven bờ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng duyên hải low-pressure ~ vùng áp thấp mapped ~ khu vực đã lập bản đồ managed resource protected ~ khu bảo tồn tài nguyên được quản lí mezoseismal ~ vùng chấn động trung bình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng trung chấn mining ~ vùng mỏ minor seismic ~ vùng chấn động yếu neritic ~ vùng biển nông nonexposed ~ khoảng không lộ sáng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng không chụp ảnh hàng không được

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

diện tích có triển vọng printing ~ mặt in producing ~ diện tích cho sản phẩm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khu vực sản xuất prohibited ~ vùng cấm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khu cấm protected ~ khu bảo tồn proved ~ diện tích đã thăm dò recharge ~ vùng đất tự dung lạp sectioned ~ diện tích mặt cắt seepage ~ tv. diện tích chảy thấm shaded ~ 1. bđ. phần tô bóng 2. thv. vùng khuất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

diện tích vết mặt trời survey ~ diện tích đo vẽ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khu vực đo vẽ swampy ~ vùng đầm lầy transitional ~ vùng chuyển tiếp uncharted ~ vùng chưa lập bản đồ uncovered ~ vùng chưa đủ bản đồ unmapped ~ khu vực chưa lập bản đồ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng chưa đo vẽ unproductive ~ diện tích không cho sản phẩm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khu vực phi sản xuất water catchment ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

water collecting ~ tv. diện tích tập trung nước wave generating ~ hd. khu vực sinh sóng wilderness ~ khu b ảo t ồ n h ệ sinh thái

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

khu vực phi sản xuất water catchment ~

equal

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

equal

1. mặt, diện; khu vực, vùng; diện tích 2. cs. mặt khớp area (ở Tay cuộn); mặt bám dây chằng (ở Chân rìu) ~ of ablation khu v ực tan mòn ~ of accumulation vùng tích tụ ~ of audibility vùng nghe thấy được ~ of dispersion di ện tích khu ế ch tán ~ of draw m ặ t tháo quặng (trong phá hoả) ~ of face di ện tích gương lò ~ of faulting khu v ực dứt gãy ~ of ground water discharge vùng thoát nước dưới đất ~ of high (barometric) pressure vùng áp cao ~ of incipient tropical storm vùng phát sinh bão nhiệt đới, vùng chớm bão nhiệt đới ~ of influence of well vùng ảnh hưởng của giếng ~ of perceptibility khu v ự c nhận th ấ y động đất ~ of pictural surface trường ảnh ~ of radiation vùng b ứ c x ạ ~ of rare occurance đs. vùng phân bố hiếm; vùng ít xuất hiện ~ of sedimentation miền trầm tích, miền lắng đọng ~ of showers đới mư a ~ of stream evaporation diện tích bốc hơi của dòng ~ of subsidence mặt s ụ t lún; vùng s ụ t ~ of visibility vùng nhìn thấ y được ~ of waterway ti ết diệ n dòng ch ả y ~ of well infiltration di ện thấ m lọc của giếng abyssal ~ vùng biển thẳm ambulacral ~ cs. diện chân mút apical ~ cs. diện đỉnh (ở Cầu gai) apparent sunspot ~ thv. vùng vết mặt trời biểu kiến; diện tích vết mặt trời biểu kiến arched ~ vùng vồng, vùng lồi arid ~ vùng khô hạn artesian ~ vùng giếng phun, vùng actezi backwater ~ tv. khu nước vật, vùng nước vật baric ~ khu khí áp basined ~ vùng trũng kín, vùng bồn trũng bow ~ khu vực uốn nếp, vùng uốn cong cardinal ~ mặt chính catch(ment) ~ diện thu nước climax ~ vùng phân bố cao đỉnh closely drilled ~ vùng khoan dày coastal ~ vùng (ven) bờ, vùng ven biển collecting ~ diện thu nước comagmatic ~ miền cùng macma compression ~ miền nén ép conservation ~ 1. vùng [bảo tồn, lưu trữ] 2. tv. khu điều tiết contact ~ [diện, vùng] tiếp xúc contiguous ~ vùng tiếp giáp, vùng sát kề Ccoseismic ~ vùng cùng chấn động cross-sectioned ~ tv. mặt cắt ngang (sông) dark ~ vùng tối, vùng bị che khuất dead ~ vùng không chụp ảnh hàng không được, " khoảng chết' decay ~ hđ. [vùng, khu vực] sóng suy giảm densely-wooded ~ vùng rừng rậm depression ~ vùng sụt lún, vùng võng discharge section ~ tv. diện tích mặt cắt ướt (sông) disputed ~ vùng tranh chấp dominance ~ vùng (phân bố) ưu thế drainage ~ diện tích tiêu nước; khu vực tiêu nước effective aerial ~ khoảng không khí hữu hiệu equatorial ~ vùng xích đạo fan-shaped ~ vùng dạng quạt favourable ~ đs. vùng (phân bố) thuận lợi filled ~ bãi thải đất, diện tích bị (đất) lấp kín fishing ~ hđ. khu vực đánh cá flat ~ vùng bằng phẳng flooded ~ vùng ngập lụt foundering ~ đc. vùng nóng chảy frontal activity ~ kt. khu vực hoạt động của fron frontogenetical ~ kt. khu vực sinh fron frontolytical ~ kt. khu vực tan fron glaciated ~ vùng phủ băng horizontally-projected ~ trđ. diện tích chiếu nằm ngang high-latitude ~ vùng độ vĩ cao highlight ~ khoảng sáng mạnh high-pressure ~ vùng áp cao impounded ~ tv. vùng trữ nước inclosed ~ vùng khép kín infiltration ~ diện tích [lọc; thấm, dò] influence ~ vùng ảnh hưởng intake ~ tv. diện tích hút intermountain ~ vùng (trũng) giữa các núi internal surface ~ diện tích mặt trong interporiferous ~ [diện, đới] giữa các lỗ (ở Cầu gai) interstream ~ vùng giữa hai dòng (chảy) intertrough ~ vùng giữa hố võng irrigated ~ vùng được tưới (nước) lagoon ~ miền [vụng; đầm, bàu] land ~ vùng đất liền limestone ~ miền caxto ligament ~ cs. phiến chằng, diên chằng light ~ khoảng sáng littoral ~ vùng ven bờ, vùng duyên hải low-pressure ~ vùng áp thấp mapped ~ khu vực đã lập bản đồ managed resource protected ~ khu bảo tồn tài nguyên được quản lí mezoseismal ~ vùng chấn động trung bình, vùng trung chấn mining ~ vùng mỏ minor seismic ~ vùng chấn động yếu neritic ~ vùng biển nông (nằm ở thềm lục địa) nonexposed ~ khoảng không lộ sáng; vùng không chụp ảnh hàng không được; " khoảng chết' ' oil ~ diện tích chứa dầu mỏ oil-producing ~ diện tích sản xuất dầu overlap(ping) ~ diện tích chồng nhau overthrust fault ~ khu vực đứt gãy nghịch chờm palingenetic ~ miền tái sinh peripheral isostatic ~ khu đẳng tĩnh vành ngoài (của vỏ trái đất) petaloid ambulacral ~ cs. diện chân mút dạng cánh hoa petroliferous ~ diện tích chứa dầu photosensitive ~ khoảng nhạy sáng potential ~ diện tích có tiềm năng, diện tích có triển vọng printing ~ mặt in producing ~ diện tích cho sản phẩm; khu vực sản xuất prohibited ~ vùng cấm, khu cấm protected ~ khu bảo tồn proved ~ diện tích đã thăm dò recharge ~ vùng đất tự dung lạp sectioned ~ diện tích mặt cắt seepage ~ tv. diện tích chảy thấm (của giếng) shaded ~ 1. bđ. phần tô bóng (của bản đồ) 2. thv. vùng khuất, vùng tối shield ~ cs. diện khiên (ở vỏ Chân rìu) siphonal ~ cs.diện sifon slipping ~ mặt trượt solid ~ khu vực tô nền đậm stability ~ vùng ổn định stagnant ~ vùng nước tù storage ~ diện tích trữ nước subpetaloid ambulacral ~ cs. diện chân mút dạng gần cánh hoa sunspot ~ vùng vết mặt trời, diện tích vết mặt trời survey ~ diện tích (tiến hành) đo vẽ, khu vực đo vẽ swampy ~ vùng đầm lầy transitional ~ vùng chuyển tiếp uncharted ~ vùng chưa lập bản đồ uncovered ~ vùng chưa đủ bản đồ unmapped ~ khu vực chưa lập bản đồ, vùng chưa đo vẽ unproductive ~ diện tích không cho sản phẩm; khu vực phi sản xuất water catchment ~, water collecting ~ tv. diện tích tập trung nước wave generating ~ hd. khu vực sinh sóng wilderness ~ khu b ảo t ồ n h ệ sinh thái