TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schmuck

diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

m pl -e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn mặc đẹp đẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỏm dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỏm đang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẹp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảnh bao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang nhã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tô điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trang điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trang hoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trang trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật tô điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật trang điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật trang hoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật trang trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ trang sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nữ trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ châu báu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schmuck

Schmuck

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kostbarer Schmuck

đồ trang sức quý giá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schmuck /[fmök] (Adj.; -er, -[ejste) (veraltend)/

đẹp; diện; bảnh bao; trang nhã;

Schmuck /der; -[e]s, -e (PI. selten)/

(o Pl ) sự tô điểm; sự trang điểm; sự trang hoàng; sự trang trí;

Schmuck /der; -[e]s, -e (PI. selten)/

vật tô điểm; vật trang điểm; vật trang hoàng; vật trang trí (Verzierung);

Schmuck /der; -[e]s, -e (PI. selten)/

đồ trang sức; nữ trang; đồ châu báu;

kostbarer Schmuck : đồ trang sức quý giá.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schmuck /m -(e)s (hiế/

1. {bội quần áo, y phục, trang phục; [sự] tô điểm, trang điểm, trang hoàng, trang trí; 2. [đồ] trang súc, trang hoàng, kim hoàn.

schmuck /a/

ăn mặc đẹp đẽ, đỏm dáng, đỏm đang, diện, đẹp.