Việt
vật tô điểm
vật trang điểm
vật trang hoàng
vật trang trí
Đức
Schmuck
Schmuck /der; -[e]s, -e (PI. selten)/
vật tô điểm; vật trang điểm; vật trang hoàng; vật trang trí (Verzierung);