TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt ngang

mặt ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt mút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt đáy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt cắt ngang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt cắt hiệu dụng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

mặt ngang

cross section

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

mặt ngang

Holzwürfel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Durch ihren speziellen Querschnitt liegen Profildichtungen nicht mit der gesamten Breite auf, wodurch örtlich eine höhere Flächenpressung auftritt.

Do có mặt cắt đặc biệt nên các gioăng (prôfin) không nằm hoàn toàn trên bề mặt ngang, do đó độ nén bề mặt cao hơn theo vị trí.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cross section

mặt ngang, mặt cắt ngang, mặt cắt hiệu dụng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Holzwürfel /m -s, =/

mặt mút, mặt đáy, mặt ngang, mút; gỗ lát đường; Holz