Việt
bắt đầu hút
bú
mút
Đức
ansaugen
er steckte einen Schlauch in den Tank und saugte ihn an, bis das Benzin herausfloss
ông ta đút một cái ống vào thùng xăng và bắt đầu hút cho đến khi xăng chảy ra.
ansaugen /(sw., geh. auch: st. V.; hat)/
bắt đầu hút; bú; mút;
ông ta đút một cái ống vào thùng xăng và bắt đầu hút cho đến khi xăng chảy ra. : er steckte einen Schlauch in den Tank und saugte ihn an, bis das Benzin herausfloss